Trang chủYEOTK • IST
add
Yeo Teknoloji Enerji ve Endustri AS
Giá đóng cửa hôm trước
52,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
52,75 ₺ - 54,15 ₺
Phạm vi một năm
28,94 ₺ - 60,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,85 T TRY
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
25,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | -23,84% |
Chi phí hoạt động | 91,95 Tr | 4,38% |
Thu nhập ròng | 311,77 Tr | 150,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,30 | 228,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,79 Tr | 22,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,43 Tr | 97,58% |
Tổng tài sản | 8,92 T | 134,96% |
Tổng nợ | 6,60 T | 115,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,77 Tr | 150,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 416,79 Tr | 391,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -228,82 Tr | -65,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,12 Tr | -362,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,94 Tr | -250,29% |
Dòng tiền tự do | 162,55 Tr | 138,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
592