Trang chủYESIL • IST
add
Yesil Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,96 ₺ - 2,00 ₺
Phạm vi một năm
1,22 ₺ - 3,21 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T TRY
Số lượng trung bình
81,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,89 Tr | 429,04% |
Thu nhập ròng | -55,12 Tr | 30,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,81 Tr | 1.917,33% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 121,04% |
Tổng nợ | 7,56 Tr | -88,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,12 Tr | 30,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -369,27 Tr | -4.115,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,83 Tr | 3.189,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,57 Tr | 1.354,60% |
Dòng tiền tự do | -366,83 Tr | -318.224,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
3