Trang chủYOYO • CPH
add
OrderYOYO A/S
Giá đóng cửa hôm trước
8,25 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,10 kr - 8,15 kr
Phạm vi một năm
6,48 kr - 11,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
692,05 Tr DKK
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,97 Tr | 27,97% |
Chi phí hoạt động | 66,36 Tr | 21,86% |
Thu nhập ròng | -7,13 Tr | 14,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,64 | 33,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,89 Tr | 185,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,45 Tr | 7,75% |
Tổng tài sản | 378,70 Tr | -3,74% |
Tổng nợ | 204,21 Tr | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,13 Tr | 14,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,91 Tr | 4.804,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | 34,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | -160,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,05 Tr | 127,03% |
Dòng tiền tự do | 2,28 Tr | 191,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
200