Trang chủYUNSA • IST
add
Yunsa Yunlu Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,22 ₺
Mức chênh lệch một ngày
5,92 ₺ - 6,25 ₺
Phạm vi một năm
5,79 ₺ - 14,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T TRY
Số lượng trung bình
5,90 Tr
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
8,09%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 597,23 Tr | -35,97% |
Chi phí hoạt động | 84,96 Tr | 18,72% |
Thu nhập ròng | 4,13 Tr | -98,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -97,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,34 Tr | -85,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,53 Tr | -36,80% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 77,33% |
Tổng nợ | 1,14 T | 22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,13 Tr | -98,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,33 Tr | -126,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,13 Tr | 7,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,45 Tr | 28,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,16 Tr | -181,21% |
Dòng tiền tự do | -56,54 Tr | -135,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
822