Trang chủYYAPI • IST
add
Yesil Yapi Endustrisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,03 ₺ - 2,06 ₺
Phạm vi một năm
1,16 ₺ - 3,29 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T TRY
Số lượng trung bình
56,41 Tr
Tỷ số P/E
2,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,52 Tr | 3.820,82% |
Chi phí hoạt động | 31,59 Tr | 612,51% |
Thu nhập ròng | 15,52 Tr | 101,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,31 | 100,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,56 Tr | 20,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 152,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,71 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,93 T | — |
Tổng nợ | 1,32 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 852,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,52 Tr | 101,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -630,96 N | 67,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | -224,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -940,78 N | -126,55% |
Dòng tiền tự do | -36,74 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
13