Trang chủYYGH • NASDAQ
add
YY Group Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,07 Tr USD
Số lượng trung bình
51,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,63 Tr | 41,00% |
Chi phí hoạt động | 774,42 N | -10,92% |
Thu nhập ròng | 300,62 N | 525,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 402,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 445,10 N | 698,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 31,39% |
Tổng tài sản | 13,01 Tr | 50,58% |
Tổng nợ | 6,71 Tr | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,62 N | 525,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
770