Trang chủZ2U • ASX
add
Zoom2u Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Mức chênh lệch một ngày
0,072 $ - 0,082 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
54,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 Tr | 12,95% |
Chi phí hoạt động | 1,01 Tr | -8,85% |
Thu nhập ròng | -682,16 N | 41,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,95 | 48,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -422,23 N | 56,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | -46,72% |
Tổng tài sản | 5,83 Tr | -26,36% |
Tổng nợ | 5,35 Tr | 16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,16 N | 41,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,60 N | 97,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -265,66 N | -38,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,01 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,25 N | 65,91% |
Dòng tiền tự do | -110,25 N | 41,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
81