Trang chủZCL • FRA
add
Zenith Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 €
Mức chênh lệch một ngày
0,14 € - 0,14 €
Phạm vi một năm
0,0034 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
27,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 455,50 N | -33,11% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -21,28% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 162,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 627,88 | 193,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,29 Tr | 5,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,00 N | -89,80% |
Tổng tài sản | 151,98 Tr | -41,92% |
Tổng nợ | 98,24 Tr | -44,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 162,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -63,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,50 N | -23.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,09 Tr | 74,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -378,50 N | -21,70% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -62,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34