Trang chủZEDUR • IST
add
Zedur Enerji Elektrik Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,34 ₺ - 8,60 ₺
Phạm vi một năm
7,03 ₺ - 19,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T TRY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,66 Tr | -24,88% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 3,62% |
Thu nhập ròng | 24,06 Tr | 58,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,12 | 111,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,18 Tr | -35,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 234,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 Tr | -54,56% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 120,85% |
Tổng nợ | 392,47 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,06 Tr | 58,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,32 Tr | -16,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,62 Tr | 12,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,85 Tr | 19,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | 15,24% |
Dòng tiền tự do | -8,09 Tr | -240,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
10