Trang chủZENITHEXPO • NSE
add
Zenith Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
219,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
219,00 ₹ - 219,15 ₹
Phạm vi một năm
157,85 ₹ - 453,06 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T INR
Số lượng trung bình
3,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,70 Tr | 1,09% |
Chi phí hoạt động | 69,00 Tr | -8,12% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 435,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 431,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,73 Tr | 150,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,00 Tr | -5,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 783,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | 435,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
193