Trang chủZFR • CVE
add
Zephyr Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,75 N | -99,47% |
Thu nhập ròng | -19,67 N | 98,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,15 N | 136,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,51 N | -31,69% |
Tổng tài sản | 5,36 Tr | -1,34% |
Tổng nợ | 192,89 N | 35,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,67 N | 98,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,33 N | 87,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,50 N | 23,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,82 N | -113,84% |
Dòng tiền tự do | -14,00 N | -103,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web