Trang chủZNKKY • OTCMKTS
add
Zenkoku Hosho 3 Unsponsored ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
10,71 $
Mức chênh lệch một ngày
11,31 $ - 11,31 $
Phạm vi một năm
10,71 $ - 13,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
368,12 T JPY
Số lượng trung bình
1,62 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,30 T | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 60,17% |
Thu nhập ròng | 6,36 T | 10,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,28 | 4,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,68 T | -13,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,40 T | -7,07% |
Tổng tài sản | 465,28 T | 4,49% |
Tổng nợ | 246,92 T | 3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 T | 10,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 1981
Trang web
Nhân viên
331