Trang chủZUARI • NSE
add
Zuari Agro Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
193,21 ₹ - 198,82 ₹
Phạm vi một năm
151,15 ₹ - 268,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T INR
Số lượng trung bình
288,37 N
Tỷ số P/E
4,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,23 T | -31,88% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | -10,56% |
Thu nhập ròng | 812,30 Tr | 128,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 236,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | -23,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,07 T | — |
Tổng tài sản | 47,95 T | — |
Tổng nợ | 23,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 812,30 Tr | 128,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
34