Trang chủZUGN • SWX
add
Zug Estates Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
2.120,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 CHF - 2.110,00 CHF
Phạm vi một năm
1.665,00 CHF - 2.180,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
971,32 Tr CHF
Số lượng trung bình
73,00
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,61 Tr | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | 15,28 Tr | 37,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 67,60 | 26,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,98 Tr | 13,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,00 Tr | -15,51% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 1,47% |
Tổng nợ | 804,48 Tr | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,28 Tr | 37,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,62 Tr | 23,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,73 Tr | 14,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,26 Tr | -55,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 Tr | 0,25% |
Dòng tiền tự do | 7,26 Tr | 59,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130