Trang chủZZ-B • STO
add
Zinzino
Giá đóng cửa hôm trước
108,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
106,60 kr - 109,40 kr
Phạm vi một năm
65,40 kr - 109,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T SEK
Số lượng trung bình
51,97 N
Tỷ số P/E
22,96
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,76 Tr | 21,95% |
Chi phí hoạt động | 124,23 Tr | 21,37% |
Thu nhập ròng | 42,48 Tr | -20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,97 | -34,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,54 Tr | -12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,18 Tr | 7,52% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 28,59% |
Tổng nợ | 734,18 Tr | 20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 334,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,48 Tr | -20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,04 Tr | -66,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,64 Tr | -156,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,18 Tr | -8,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,23 Tr | -74,21% |
Dòng tiền tự do | 22,56 Tr | -74,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
248